Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
箕作鮫 みつくりざめ ミツクリザメ
cá mập yêu tinh
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
平作 へいさく
vụ mùa thông thường; mùa màng bình thường
箕 み き
sao cơ
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
大作 たいさく
anh hùng ca