Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 箕作省吾
箕作鮫 みつくりざめ ミツクリザメ
cá mập yêu tinh
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
箕 み き
sao cơ
しょうえねるぎーさーびす(えすこ) 省エネルギーサービス(エスコ)
Công ty Dịch vụ Năng lượng; năng lượng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
吾 われ
tôi; chính mình; self; cái tôi
手箕 てみ
cái sàng tay
箕宿 みぼし
Chinese "winnowing basket" constellation (one of the 28 mansions)