Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
箕 み き
sao cơ
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
箕宿 みぼし
Chinese "winnowing basket" constellation (one of the 28 mansions)
手箕 てみ
cái sàng tay
唐箕 とうみ
winnower, grain fan
箕作鮫 みつくりざめ ミツクリザメ
cá mập yêu tinh