Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 算法少女
魔法少女 まほうしょうじょ
cô gái pháp thuật
少女 しょうじょ おとめ
thiếu nữ; cô gái.
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
早少女 さおとめ
người trồng cây gạo nữ trẻ; cô gái trẻ
美少女 びしょうじょ
Thiếu nữ xinh đẹp.
算法 さんぽう
tính toán; số học; thuật toán
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
少年法 しょうねんほう
luật thiếu niên.