Các từ liên quan tới 算法少女 (小説)
少女小説 しょうじょしょうせつ
câu chuyện cho những cô gái trẻ
魔法少女 まほうしょうじょ
cô gái pháp thuật
少女 しょうじょ おとめ
thiếu nữ; cô gái.
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
早少女 さおとめ
người trồng cây gạo nữ trẻ; cô gái trẻ
美少女 びしょうじょ
Thiếu nữ xinh đẹp.
説法 せっぽう
bài thuyết giảng; (phật giáo) thuyết giáo; thuyết pháp; bài luận về đạo đức