Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 算用状
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
算用 さんよう
tính toán; sự tính toán
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
皮算用 かわざんよう
việc xây dựng nhiều kế hoạch mà bao gồm những việc chưa xảy ra ở thực tế.
胸算用 むなざんよう むねざんよう
tính toán vào một có cái đầu
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.