Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
血球計算盤
けっきゅうけいさんばん
buồng đếm hồng cầu
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
計算盤 けいさんばん
bàn toán.
血球計数 けっきゅうけいすう
đếm số lượng tế bào máu
算盤 そろばん ソロバン
bàn tính
白血球計数 しろけっきゅうけいすう
số lượng bạch cầu
赤血球計数 せっけつきゅうけいすう
số lượng hồng cầu
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
血球 けっきゅう
sự lượn tròn, sự làm tròn, sự vê tròn
Đăng nhập để xem giải thích