読み書き算盤
よみかきそろばん
☆ Cụm từ
Có khả năng đọc, viết và tính toán

読み書き算盤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 読み書き算盤
読み書き よみかき
đọc sách và viết chữ
読み書きベース よみかきベース
cơ sở đọc - ghi
算盤 そろばん ソロバン
bàn tính
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
読み上げ算 よみあげざん よみあげさん
có những hình đọc to tiếng bởi người khác; sự tính toán bởi bàn tính
読書 どくしょ とくしょ
đọc sách
計算盤 けいさんばん
bàn toán.
きおくほじどうさのひつようなずいじかきこみよみだしめもりー 記憶保持動作の必要な随時書き込み読み出しメモリー
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên năng động.