算額
さんがく「TOÁN NGẠCH」
☆ Danh từ
Votive tablet depicting a math puzzle given in devotion to a shrine or temple by a wasan mathematician

算額 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 算額
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
額/額縁 ひたい/がくぶち
Khung tranh
額 がく ひたい
trán
khung tranh
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
額面金額 がくめんきんがく
giá trị danh nghĩa
額面超過額 がくめんちょうかがく
tiền thưởng