箝口
かんこう けんこう「KHẨU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự sửa nguội

Bảng chia động từ của 箝口
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 箝口する/かんこうする |
Quá khứ (た) | 箝口した |
Phủ định (未然) | 箝口しない |
Lịch sự (丁寧) | 箝口します |
te (て) | 箝口して |
Khả năng (可能) | 箝口できる |
Thụ động (受身) | 箝口される |
Sai khiến (使役) | 箝口させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 箝口すられる |
Điều kiện (条件) | 箝口すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 箝口しろ |
Ý chí (意向) | 箝口しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 箝口するな |
箝口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 箝口
箝口令 かんこうれい
mệnh lệnh cấm phát ngôn gây bất lợi cho đương sự
箝口令をしく かんこうれいをしく
to impose a gag order, to hush up, to order someone not to mention something
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
口口 くちぐち
từng cái làm say mê; mỗi miệng
口口に くちぐちに
nhất trí, đồng lòng