Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 管制空域
空域管理 くういきかんり
quản lý airspace
航空管制塔 こうくうかんせいとう
tháp kiểm soát không lưu
航空管制官 こうくうかんせいかん
nhân viên kiểm soát không lưu
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
管制 かんせい
sự quản chế; quản chế; điều khiển
航空交通管制 こうくうこうつうかんせい
sự quản lý giao thông hàng không; điều khiển giao thông đường không; kiểm soát giao thông hàng không.
自動航空管制 じどうこうくうかんせい
kiểm soát không lưu tự động