Các từ liên quan tới 管理栄養士国家試験
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
栄養管理 えーよーかんり
liệu pháp dinh dưỡng
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
国家試験 こっかしけん
kỳ thi quốc gia; kỳ thi tuyển công chức
栄養士 えいようし
nhà nghiên cứu về lĩnh vực dinh dưỡng
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.