Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
論理番号 ろんりばんごう
số lôgic
整理番号 せいりばんごう
Số dùng trong việc sắp xếp hay quản lý ( ví dụ như trong quản lý hồ sơ)
論理ユニット番号 ろんりユニットばんごう
số đơn vị lôgic
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
番号 ばんごう
số hiệu