箱ひげ図
はこひげず「TƯƠNG ĐỒ」
Biểu đồ hộp
Biểu đồ hộp và râu
☆ Danh từ
Biểu đồ hiển thị rõ ràng dữ liệu biến đổi trong phân tích thống kê

箱ひげ図 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 箱ひげ図
ゴミばこ ゴミ箱
thùng rác.
手提げ箱 てさげげはこ
hộp có tay cầm (đựng cà phê, đồ uống,...)
提げ重箱 さげじゅうばこ
hộp đựng thức ăn nhiều tầng có tay cầm
bữa ăn trưa, bữa ăn nhẹ trước cơm trưa, dọn bữa ăn trưa cho, dự bữa ăn trưa
hộp
箱 はこ ハコ
hòm
げんひん げんひん
thô tục
ひき逃げ ひきにげ
tai nạn giao thông gây thương tích mà người gây ra đã bỏ trốn.