Các từ liên quan tới 箱入りデビルプリンセス
箱入り はこいり
cased; đánh bốc
ゴミばこ ゴミ箱
thùng rác.
箱入り娘 はこいりむすめ
cô gái được nuôi dạy và lớn lên trong nhung lụa
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
見に入る 見に入る
Nghe thấy