Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 箸本のぞみ
一本箸 いっぽんばし
single chopstick stuck upright into the bowl of rice offered to the deceased at their funeral
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
extra-high-speed Toukai-line Shinkansen
忌み箸 いみばし
những điều bị cấm khi dùng đũa
拝み箸 おがみばし
Cầm đũa khi chắp tay cầu nguyện
孕み箸 はらみばし
loại đũa dày có hai đầu thuôn nhỏ giống nhau
anh chàng tò mò tọc mạch
みぞ みぞ
rãnh