節名
せつめい「TIẾT DANH」
☆ Danh từ
Tên vùng

節名 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 節名
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
名詞節 めいしせつ
mệnh đề Danh từ
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
節節 ふしぶし
chắp nối; những điểm ((của) một lời nói)
節 ふし せつ よ ぶし のっと ノット
đốt
名が売れる ながうれる 名が売れる
Danh tiếng được biết đến trên toàn thế giới
節目節目 ふしめふしめ
cột mốc quan trọng; bước ngoặt (trong cuộc sống, trong kinh doanh...)