Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
季節回遊 きせつかいゆう
sự di cư theo mùa
節節 ふしぶし
chắp nối; những điểm ((của) một lời nói)
回し まわし
đai quấn quanh lưng của võ sĩ sumo