Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 節折
折節 おりふし
thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ
折り節 おりふし おりぶし
thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
骨折-関節内 こっせつ-かんせつない
gãy xương trong khớp
足関節骨折 あしかんせつこっせつ
gãy mắt cá chân
関節内骨折 かんせつないこっせつ
gãy xương trong khớp
股関節部骨折 こかんせつぶこっせつ
gãy xương hông
折折 おりおり
thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ