節用
せつよう「TIẾT DỤNG」
☆ Danh từ
Sự tiết kiệm (thì giờ, tiền của...); phương pháp tiết kiệm

節用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 節用
節用集 せつようしゅう
(một tiếng nhật kỷ nguyên muromachi từ điển)
トラック用季節用品 トラックようきせつようひん
đồ dùng theo mùa cho xe tải
温度調節用品 おんどちょうせつようひん
vật dụng điều chỉnh nhiệt độ
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.