節用集
せつようしゅう「TIẾT DỤNG TẬP」
☆ Danh từ
(một tiếng nhật kỷ nguyên muromachi từ điển)

節用集 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 節用集
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
節用 せつよう
Sự tiết kiệm (thì giờ, tiền của...); phương pháp tiết kiệm
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
用語集 ようごしゅう
bảng chú giải, từ điển thuật ngữ; từ điển cổ ngữ; từ điển thổ ngữ
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập