Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 節談説教
説教 せっきょう
sự thuyết giáo.
説経節 せっきょうぶし
các khúc hát như ca dao, kinh thư được đệm đàn samisen
説教師 せっきょうし
Người thuyết giáo, người thuyết pháp
説教者 せっきょうしゃ
người thuyết giáo, người thuyết pháp
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
街談巷説 がいだんこうせつ
những tin đồn vu vơ
ひんずーきょう ヒンズー教
ấn độ giáo.
イスラムきょう イスラム教
đạo Hồi; đạo Islam