Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
築山 つきやま
hòn non bộ, núi nhân tạo.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
築 ちく
... năm kể từ khi xây dựng
築浅 ちくあさ
mới được xây dựng
再築 さいちく
xây dựng lại
改築 かいちく
sự xây dựng lại; việc xây lại; sự cải tạo
築後 ちくご
sau khi xây dựng