Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 篠たまき
篠 しの しぬ
loại cây tre nhỏ và mọc thành từng cụm.
篠笹 しのざさ
bamboo grass, bamboo
篠笛 しのぶえ
Japanese transverse bamboo flute (high-pitched; usu. with seven holes)
篠竹 すずたけ スズタケ しのだけ
bamboo grass, bamboo
篠突く しのつく
đổ (mưa), đập xuống
篠を突く しのをつく
rót, đổ, giội, trút
篠突く雨 しのつくあめ
mưa dữ dội
tin đồn, lời đồn, dựa vào tin đồn, do nghe đồn