Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 篠原冴美
冴 さえ
(thì) sáng sủa(thì) sáng sủa(thì) lạnh(thì) (có) kỹ năng
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
篠 しの しぬ
loại cây tre nhỏ và mọc thành từng cụm.
冴え冴え さえざえ
rõ ràng
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
冴寒 ごかん さえかん
lạnh tột bậc (hiếm có)
冴え さえ
thậm chí, ngay cả, lại còn