Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 篠塚ひろむ
篠 しの しぬ
loại cây tre nhỏ và mọc thành từng cụm.
塚 つか
ụ; mô đất; đống.
篠笹 しのざさ
bamboo grass, bamboo
篠笛 しのぶえ
Japanese transverse bamboo flute (high-pitched; usu. with seven holes)
篠竹 すずたけ スズタケ しのだけ
bamboo grass, bamboo
có một không hai, vô song
篠突く しのつく
đổ (mưa), đập xuống
モグラ塚 もぐらづか モグラづか
đụn đất do chuột chũi đào