Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
篠 しの しぬ
loại cây tre nhỏ và mọc thành từng cụm.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
塚 つか
ụ; mô đất; đống.
篠笹 しのざさ
bamboo grass, bamboo
篠笛 しのぶえ
Japanese transverse bamboo flute (high-pitched; usu. with seven holes)
篠竹 すずたけ スズタケ しのだけ
篠突く しのつく
đổ (mưa), đập xuống