Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 篠崎五六
五臓六腑 ごぞうろっぷ
ngũ tạng lục phủ (các cơ quan nội tạng)
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
篠 しの しぬ
loại cây tre nhỏ và mọc thành từng cụm.
篠竹 すずたけ スズタケ しのだけ
bamboo grass, bamboo
篠笹 しのざさ
trúc
篠笛 しのぶえ
sáo shinobue (nhạc cụ truyền thống của Nhật Bản)
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
篠突く しのつく
đổ (mưa), đập xuống