Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
篠 しの しぬ
loại cây tre nhỏ và mọc thành từng cụm.
篠竹 すずたけ スズタケ しのだけ
bamboo grass, bamboo
篠笹 しのざさ
trúc
篠笛 しのぶえ
sáo shinobue (nhạc cụ truyền thống của Nhật Bản)
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
篠突く しのつく
đổ (mưa), đập xuống
篠を突く しのをつく
rót, đổ, giội, trút
篠突く雨 しのつくあめ
mưa dữ dội