Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 篠永正道
永正 えいしょう
thời Eishou (30/2/1504-23/8/1521)
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
篠 しの しぬ
loại cây tre nhỏ và mọc thành từng cụm.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
正道 せいどう しょうどう
đạo lý.
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.