Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
篠 しの しぬ
loại cây tre nhỏ và mọc thành từng cụm.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
篠竹 すずたけ スズタケ しのだけ
bamboo grass, bamboo
篠笹 しのざさ
trúc
篠笛 しのぶえ
sáo shinobue (nhạc cụ truyền thống của Nhật Bản)
之 これ
Đây; này.
博 はく ばく
sự thu được; sự lấy được; sự nhận được