Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
篠 しの しぬ
loại cây tre nhỏ và mọc thành từng cụm.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa