Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 篠田芥津
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
田芥 たがらし タガラシ
celery-leaved buttercup (Ranunculus sceleratus), cursed buttercup
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
篠 しの しぬ
loại cây tre nhỏ và mọc thành từng cụm.
篠笹 しのざさ
bamboo grass, bamboo
篠笛 しのぶえ
Japanese transverse bamboo flute (high-pitched; usu. with seven holes)
篠竹 すずたけ スズタケ しのだけ
bamboo grass, bamboo
津津 しんしん
như brimful