Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 篠見星奈
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
篠 しの しぬ
loại cây tre nhỏ và mọc thành từng cụm.
見に入る 見に入る
Nghe thấy
稲見星 いなみぼし
sao ngưu
篠笹 しのざさ
bamboo grass, bamboo
篠笛 しのぶえ
Japanese transverse bamboo flute (high-pitched; usu. with seven holes)
篠竹 すずたけ スズタケ しのだけ
bamboo grass, bamboo
星座早見 せいざはやみ
bình đồ địa cầu (là một công cụ tính toán cơ học để tính bản đồ sao)