Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
簗 やな
cái đăng cá (hàng rào làm bằng cọc hoặc cành cây dựng ngang qua dòng suối để tạo ra vũng có thể bắt cá được)
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
財政援助 ざいせいえんじょ
viện trợ tài chính, hỗ trợ tài chính
田助すいか でんすけすいか でんすけスイカ
đa dạng dưa hấu
政府開発援助 せいふかいはつえんじょ
hỗ trợ phát triển chính thức
助 すけ じょ
giúp đỡ; cứu; trợ lý