Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 簡公 (斉)
公簡 こうかん
official letter (esp. in internal company corresp.), formal letter
公開書簡 こうかいしょかん
thư công khai, thư ngỏ
公同書簡 こうどうしょかん
thư tín trong Công giáo
斉 せい
Qi (kingdom in China during the Spring and Autumn Period and the Period of the Warring States), Ch'i
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
簡 かん
brevity, simplicity
南斉 なんせい
Nam Tề ( triều đại thứ hai của các Nam triều ở Trung Quốc, sau nhà Tống và trước nhà Lương)
北斉 ほくせい
Bắc Tề (là một trong năm triều đại thuộc Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc)