Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 簡公 (秦)
公簡 こうかん
official letter (esp. in internal company corresp.), formal letter
秦 しん
vương triều Tần của Trung Quốc
公開書簡 こうかいしょかん
thư công khai, thư ngỏ
公同書簡 こうどうしょかん
thư tín trong Công giáo
秦皮 とねりこ
tro (cái cây)
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
簡 かん
sự đơn giản, ngắn gọn
簡捷 かんしょう
mau lẹ, nhanh chóng