Các từ liên quan tới 簡易保険福祉事業団
簡易保険 かんいほけん
bảo hiểm xã hội có thể dễ dàng đăng ký qua bưu điện
福祉事業 ふくしじぎょう
sự nghiệp phúc lợi
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
簡易生命保険 かんいせいめいほけん
bảo hiểm nhân thọ bưu điện
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
社会福祉事業 しゃかいふくしじぎょう
công tác xã hội, dịch vụ phúc lợi xã hội