Kết quả tra cứu 簡潔
Các từ liên quan tới 簡潔
簡潔
かんけつ
「GIẢN KHIẾT」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
◆ Sự thanh khiết; sự giản dị; sự đơn giản; sự ngắn gọn
簡潔
で
要領
を
得
ている
Nhận được đề cương một cách đơn giản
〜で
簡潔
であることの
先例
を
示
す
Trình bày các tiền lệ một cách đơn giản dựa vào~
設計
の
簡潔
さ
Sự đơn giản của thiết kế
◆ Thanh khiết; giản dị; đơn giản; ngắn gọn
簡潔
かつ
率直
に
答
える
Trả lời ngắn gọn và thẳng thắn
簡潔
かつ
明確
に
質問
に
答
える
Trả lời câu hỏi một cách ngắn gọn và rõ ràng
簡潔
かつ
明確
な
指示
を
出
す
Đưa ra chỉ thị ngắn gọn và rõ ràng
◆ Vắn tắt.

Đăng nhập để xem giải thích