Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 簡牘
書牘 しょとく
thư từ; văn kiện
尺牘 せきとく しゃくどく
letter, epistle
簡 かん
brevity, simplicity
簡捷 かんしょう
mau lẹ, nhanh chóng
簡便 かんべん
giản tiện; thuận tiện; dễ và đơn giản
断簡 だんかん
những phần, đoạn rời rạc của bài viết, văn kiện
木簡 もっかん もくかん
thanh gỗ để viết chữ từ ngày xưa thay cho giấy
竹簡 ちくかん
mảnh thẻ tre trúc (để viết chữ ở thời xưa)