Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
簿記 ぼき
kế toán, ghi chép sổ sách
登記簿 とうきぼ
sổ đăng ký
簿記する ぼき
ghi vào sổ.
単式簿記 たんしきぼき
kế toán đơn
工場簿記 こうじょうぼき
kế toán nhà máy
複式簿記 ふくしきぼき
kế toán kép
検定 けんてい
sự kiểm định; sự kiểm tra và phân định; kiểm định; kiểm tra trình độ
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị