籍を置く
せきをおく「TỊCH TRÍ」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku, động từ nhóm 1 -ku
Được ghi danh (vào trường cao đẳng, khóa học, v.v.); trở thành thành viên (của một tổ chức)

Bảng chia động từ của 籍を置く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 籍を置く/せきをおくく |
Quá khứ (た) | 籍を置いた |
Phủ định (未然) | 籍を置かない |
Lịch sự (丁寧) | 籍を置きます |
te (て) | 籍を置いて |
Khả năng (可能) | 籍を置ける |
Thụ động (受身) | 籍を置かれる |
Sai khiến (使役) | 籍を置かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 籍を置く |
Điều kiện (条件) | 籍を置けば |
Mệnh lệnh (命令) | 籍を置け |
Ý chí (意向) | 籍を置こう |
Cấm chỉ(禁止) | 籍を置くな |
籍を置く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 籍を置く
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
籍をおく せきをおく
để trở thành là một thành viên
ほうっておく 放って置く
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
間を置く まをおく あいだをおく
khựng lại, chững lại
身を置く みをおく
đặt bản thân vào (hoàn cảnh, môi trường, v.v.)
信を置く しんをおく
đặt niềm tin vào
ペンを置く ぺんをおく
hạ bút.