信を置く
しんをおく「TÍN TRÍ」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Đặt niềm tin vào

Bảng chia động từ của 信を置く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 信を置く/しんをおくく |
Quá khứ (た) | 信を置いた |
Phủ định (未然) | 信を置かない |
Lịch sự (丁寧) | 信を置きます |
te (て) | 信を置いて |
Khả năng (可能) | 信を置ける |
Thụ động (受身) | 信を置かれる |
Sai khiến (使役) | 信を置かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 信を置く |
Điều kiện (条件) | 信を置けば |
Mệnh lệnh (命令) | 信を置け |
Ý chí (意向) | 信を置こう |
Cấm chỉ(禁止) | 信を置くな |
信を置く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 信を置く
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
ほうっておく 放って置く
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
ペンを置く ぺんをおく
hạ bút.
間を置く まをおく あいだをおく
khựng lại, chững lại
算を置く さんをおく
Xếp các que tính và xem bói