Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ふるい分ける ふるいわける
sàng sảy.
小麦粉をふるい分ける こむぎこをふるいわける
rây bột.
等を分ける とうをわける ひとしをわける
Phân loại, xếp loại
髪を分ける かみをわける
chải.
事を分ける ことをわける
chia nhỏ ra
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
分ける わける
chia ra
ふける
to run away (e.g. from work)