Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 米兵轢き逃げ事件
轢き逃げ ひきにげ
Gây tai nạn xong bỏ chạy.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
ひき逃げ事件 ひきにげじけん
vụ chẹt xe rồi bỏ chạy.
米兵 べいへい
lính Mỹ
沖縄米兵少女暴行事件 おきなわべいへいしょうじょぼうこうじけん
vụ hiếp dâm Okinawa 1995
事件 じけん
đương sự
ひき逃げ ひきにげ
tai nạn giao thông gây thương tích mà người gây ra đã bỏ trốn.
兵事 へいじ
những quan hệ quân đội