Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
措置 そち
biện pháp
禁輸 きんゆ
Cấm vận
禁輸品 きんゆひん
sự buôn lậu (hàng hóa)
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
最善の措置 さいぜんのそち
best practices
国禁 こっきん
quốc cấm.
輸入米 ゆにゅうまい
gạo nhập khẩu
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.