Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 米国監査基準書
監査基準 かんさきじゅん
tiêu chuẩn kiểm toán
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
国家監査 こっかかんさ
thanh tra nhà nước.
監査報告書 かんさほうこくしょ
báo cáo kiểm toán
監査 かんさ
sự tra xét; kiểm tra; kiểm toán; tra xét
基準 きじゅん
tiêu chuẩn; tiêu chí
労働基準監督官 ろうどうきじゅんかんとくかん
phòng giám sát tiêu chuẩn lao động