Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 米州相互援助条約
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
相互支援 そうごしえん
lẫn nhau hỗ trợ
互恵条約 ごけいじょうやく
một hiệp ước tương hỗ
相互扶助 そうごふじょ
lẫn nhau giúp đỡ
援助 えんじょ
chi viện
互助 ごじょ
sự hợp tác với nhau; sự giúp đỡ lẫn nhau
じょうとじょうこう(ようせんけいやく) 譲渡条項(用船契約)
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu.
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.