Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 米沢盆地
盆地 ぼんち
bồn địa; chỗ trũng; chỗ lòng chảo.
米沢牛 よねざわぎゅう
thịt bò Yonezawa (là wagyū có nguồn gốc từ vùng Yonezawa thuộc tỉnh Yamagata, Nhật Bản)
沢地 さわち さわじ
vùng đầm lầy
地米 じまい
gạo địa phương
沼沢地 しょうたくち
đầm lầy
断層盆地 だんそうぼんち
fault basin
内地米 ないちまい
Gạo nội địa; gạo sản xuất trong nước.
米産地 べいさんち
vùng sản sinh gạo