Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
津津 しんしん
như brimful
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
史 ふひと ふびと ふみひと し
lịch sử
等等 などなど
Vân vân.
津 つ
harbour, harbor, port
興味津津 きょうみしんしん
rất thích thú; rất hứng thú